Thuật ngữ trong thể dục thể thao (P.1)

18.04.2018

Nếu bạn đang bắt đầu “chân ướt chân ráo” vào lĩnh vực tập gym chuyên nghiệp hay đơn giản chỉ cần đi bộ mỗi ngày, hãy thử bỏ túi những thuật ngữ liên quan đến thể dục và lý giải này nhé. Chúng sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn về vốn kiến thức cũng như dễ dàng trò chuyện cùng bạn đồng hành, huấn luyện viên của bạn; hay đơn giản hơn là biết thêm về những điều mới mẻ và thú vị. Đầu tiên hãy bắt đầu bằng cách làm quen với một số điều cơ bản về thể dục và tập thể dục nhé!

 

Aerobic ( Thể dục nhịp điệu) : Là bài tập bao gồm các chuỗi động tác lặp đi lặp lại liên tục tác động đến toàn bộ các khối cơ lớn trên cơ thể, đồng thời tạm thời làm tăng nhịp tim và hô hấp.

Balance (Cân bằng) :  Khả năng duy trì cân bằng cơ thể trong khi đứng yên hoặc di chuyển.

 

Balance training (Cân bằng đào tạo) : Các hoạt động được thiết kế để cải thiện những thách thức để cân bằng.

 

Baseline activity ( Hoạt động cơ bản) : Các hoạt động của cuộc sống hàng ngày, như đứng và đi bộ chậm.

 

Body composition (Thành phần cơ thể): Tỷ lệ nạc khối (bao gồm cơ, xương, mô và cơ quan sinh trưởng) và chất béo trong cơ thể.

 

Bone-strengthening activity (Hoạt động củng cố xương) : Các hoạt động thể chất liên quan đến sự tác động hoặc căng thẳng lên xương, thúc đẩy sự phát triển và sức khoẻ của xương. Nâng trọng lượng, chạy và nhảy dây là những ví dụ.

 

Cardio-respiratory endurance (Độ bền tim mạch): Khả năng cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô trong một khoảng thời gian bền vững.

 

Duration (Thời lượng): Phải mất bao lâu để thực hiện hoạt động hoặc tập thể dục.

 

Exercise (Tập thể dục) : Hoạt động thể chất lặp đi lặp lại được thực hiện để cải thiện hoặc duy trì thể lực hoặc sức khoẻ.

 

Flexibility ( Mềm dẻo, linh hoạt) : Phạm vi chuyển động có thể xảy ra ở khớp, hoặc khả năng sử dụng khớp và cơ thông qua chuyển động đầy đủ.

 

Flexibility exercise (Tập thể dục linh hoạt) : Tập thể dục được thiết kế để cải thiện khả năng khớp để di chuyển qua một loạt các chuyển động.

 

Intensity ( Cường độ) : Số lượng nỗ lực cần thiết cho một hoạt động hoặc tập thể dục.

 

Interval training  (Thời gian huấn luyện):  Một chế độ tập thể dục trong khoảng thời gian hoạt động mạnh mẽ luân phiên với những khoảng thời gian hồi phục mạnh mẽ hơn.

 

Isometric exercise (Bài tập Isometric): Sự co lại của cơ mà không làm ngắn cơ, như khi đẩy lên một vật bất động.

 

Lifestyle Activities (Hoạt động sống):  Các hoạt động được thực hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như leo cầu thang hoặc đi bộ.

 

MET (The abbreviation for metabolic equivalent ): Viết tắt cho sự trao đổi chất tương đương. Chuyển hóa tương đương là một đơn vị chi phí năng lượng, hoặc chi phí chuyển hóa, của hoạt động thể chất. Một MET là tỷ lệ chi phí năng lượng trong khi nghỉ ngơi.

 

Moderate-intensity physical activity (Hoạt động thể chất cường độ trung bình): Hoạt động thể lực làm tăng nhịp tim và hô hấp, trong khi vẫn cho phép nói chuyện.

 

Muscle-strengthening activity (Hoạt động tăng cường cơ):  Hoạt động hoặc tập thể dục được thiết kế để hoạt động một hoặc nhiều nhóm cơ.

 

Muscular endurance (Độ bền cơ bắp): Khả năng của cơ để duy trì các cơn co thắt.

 

Muscular strength (Sức mạnh cơ bắp):  Khả năng của một cơ để sử dụng lực.

 

Physical activity (Hoạt động thể chất):  Bất kỳ chuyển động nào làm tăng chi tiêu năng lượng trên mức cơ bản.

 

Physical fitness (Thể dục thể chất):  Khả năng thực hiện các công việc hàng ngày mà không cảm thấy quá mệt mỏi.

 

Progression (Tiến trình): Sự gia tăng cường độ, tần số, và / hoặc thời gian hoạt động trong một khoảng thời gian.

 

Repetitions (Lặp lại): Trong tăng cường các hoạt động, số lần một trọng lượng được dỡ bỏ.

 

Resistance training (Đào tạo kháng chiến): Tập thể dục áp dụng sức đề kháng, chẳng hạn như sử dụng trọng lượng hoặc dải căng.

 

Strength (Sức mạnh): Khả năng của một nhóm cơ bắp hoặc cơ vận động.

 

Vigorous-intensity physical activity (Hoạt động thể lực cường độ mạnh mẽ): Hoạt động thể lực làm tăng nhịp tim và hô hấp đến mức chỉ có thể nói được một vài từ trước khi dừng lại để hít thở.


Dịch từ nguồn:www.everydayhealth.com


setup phòng gym

icon zalo